HYBRID WORK - XU HƯỚNG LÀM VIỆC DẪN ĐẦU TRONG TƯƠNG LAI
Với sự phát triển và tiến bộ của nền công nghệ mới, Hybrid work ra đời và dẫn đầu xu thế trong tương lai. Đó là mô hình làm việc cải tiến hiện đại xuất hiện trong thời gian gần đây, được nhiều doanh nghiệp lựa chọn và áp dụng khi tổ chức doanh nghiệp. Đặc biệt, nó được xem là mô hình làm việc lý tưởng cho doanh nghiệp sử dụng nhóm lao động trẻ Gen Z. Bài viết này sẽ cung cấp thêm những thông tin hữu ích giúp bạn hiểu hơn về Hybrid work để có thể lựa chọn áp dụng cho doanh nghiệp.
1. IELTS
IELTS (International English Language Testing System) là hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế được được sáng lập bởi 3 tổ chức: ESOL thuộc Đại học Cambridge, Hội đồng Anh (British Council) và tổ chức giáo dục Úc (IDP). IELTS bao gồm 2 loại là IELTS Học thuật (IELTS Academic) và IELTS Tổng quát (IELTS General Training). Bài thi này đánh giá bốn kỹ năng chính: nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing) dựa theo thang điểm từ 1.0 - 9.0. Chứng chỉ có thời hạn trong 2 năm, gồm 2 hình thức:
IELTS Academic: Dành cho những người muốn học tập tại các trường đại học nước ngoài hoặc tham gia vào các chương trình đào tạo chuyên sâu. IELTS Academic đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường chuyên về học thuật.
IELTS General Training: Dành cho ai muốn xin việc hay định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh, được sử dụng để kiểm tra trình độ ngoại ngữ của bạn có đủ đáp ứng được yêu cầu sinh sống, giao tiếp và làm việc quốc tế hay không và không áp dụng cho môi trường học thuật.
Hình thức thi:
Thi trên giấy: Bạn sẽ thực hiện các phần thi nghe, đọc và viết trên giấy. Kết quả thi IELTS của bạn sẽ có sau 13 ngày kể từ ngày thi Viết.
Thi trên máy tính: Với hình thức này, thí sinh có nhiều ngày thi để lựa chọn hơn và kết quả thi trên máy tính sẽ có sau 3 đến 5 ngày.
Không lấy gì làm lạ khi IELTS đã trở thành một trong những chứng chỉ uy tín hàng đầu thế giới được nhiều quốc gia, tổ chức công nhận và sử dụng vì bài thi đáp ứng đầy đủ chất lượng cũng như tiêu chí đánh giá trình độ ngôn ngữ của thí sinh ở nhiều khía cạnh. Ngoài ra, chứng chỉ IELTS còn là chiếc chìa khóa vàng giúp những ai có mong muốn phát triển bản thân không chỉ ở trong nước mà còn vươn tầm ra môi trường quốc tế như du học, làm việc và định cư tại nước ngoài, nắm bắt nhiều cơ hội quý giá trong tương lai.
2. TOEFL
TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn nhằm đánh giá khả năng thông thạo của người học thông qua 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết (Listening, Speaking, Reading, Writing). Đây là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế của ETS (Educational Testing Service) - Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ. Thang điểm cho bài thi là từ 0 đến 120 chia đều cho 4 kỹ năng, mỗi kỹ năng có thang điểm từ 0 đến 30. Không như những chứng chỉ khác, bài thi TOEFL có rất nhiều hình thức tùy theo nhu cầu mỗi người và thời hạn của chứng chỉ này là 2 năm. Chúng ta có tổng cộng 5 loại bằng TOEFL: PBT, iBT, CBT, Primary và Junior.
Tùy từng đối tượng tham dự mà bài thi TOEFL có các dạng đề khác nhau như:
TOEFL Primary: Là bài thi dành riêng cho học sinh tiểu học đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh và suy luận của trẻ ngay từ lúc nhỏ.
TOEFL Junior: Được thiết kế dành riêng cho học sinh THCS và đầu THPT, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật (Academic English) và tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày (Social English).
Hình thức thi:
TOEFL iBT (internet Based Test): Là bài thi TOEFL thế hệ mới sử dụng internet để chuyển đề thi từ ETS đến trung tâm tổ chức dự thi. Đề thi TOEFL iBT ra đời đang dần thay thế hoàn toàn dạng thi trên giấy (TOEFL PBT) và dạng thi trên máy tính (CBT).
TOEFL CBT (Computer Based Test): Là bài thi TOEFL trên máy tính, thí sinh không được phép ghi chú khi đang dự thi.
TOEFL PBT (Paper-Based Test): Là bài thi TOEFL trên giấy truyền thống sử dụng bút chì. Hình thức thi này hầu như không còn phổ biến nữa trừ một số khu vực không có đủ điều kiện tổ chức thi TOEFL iBT và TOEFL CBT.
Cho đến hiện tại có rất nhiều trường đại học tuyển sinh dựa vào điểm thi TOEFL do tính học thuật cao. Nhờ vậy, bạn có thể có cơ hội tham gia học tập tại các trường đại học lớn trên toàn thế giới. Vì là chứng chỉ được đánh giá cao tại các môi trường sử dụng tiếng Anh chuẩn Mỹ nên TOEFL luôn là tấm vé thông hành dành cho những ai có mong muốn làm việc trong môi trường quốc tế của những tập đoàn, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
3. TOEIC
TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài kiểm tra được xem như tiêu chuẩn để đánh giá khả năng hiểu biết, khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh của người học. Thang điểm cho 2 kỹ năng nghe và đọc (Listening và Reading) là 990 điểm (mỗi kỹ năng tối đa 495 điểm). Còn đối với kỹ năng nói và viết (Speaking và Writing) là 400 điểm (mỗi kỹ năng tối đa 200 điểm). Chứng chỉ có thời hạn trong 2 năm, gồm hai dạng bài thi:
TOEIC 2 kỹ năng: nghe (Listening), nói (Speaking) hoặc đọc (Reading) và viết (Writing).
TOEIC 4 kỹ năng: nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing).
Hình thức thi:
Thi trên giấy: Là hình thức thi truyền thống với đề thi trên giấy được phát riêng và thí sinh không được phép ghi chú gì lên đề thi.
Thi trên máy tính: Thí sinh sẽ xem và trả lời câu hỏi bằng cách nhấp chuột trên máy tính. Kết quả sẽ có ngay sau khi hoàn thành bài thi.
Hiện tại, đa số các trường đại học hay cao đẳng tại Việt Nam đều yêu cầu bằng ngoại ngữ đầu ra và TOEIC là một trong những chứng chỉ được chấp thuận rộng rãi. Ngoài ra, TOEIC còn được công nhận bởi nhiều tổ chức và doanh nghiệp trên thế giới nên đã trở thành một phần tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ. Khi sở hữu được tấm bằng này bạn có thể áp dụng vào mục đích học tập hay đi làm nhằm mở ra thêm cơ hội mới cho bản thân. TOEIC cũng có thể là chìa khóa giúp bạn thực hiện ước mơ du học tại ngôi trường bạn yêu thích vì nhiều trường đại học trên thế giới như Nhật, Hàn, Anh, Đức, Canada, Hà Lan,... thậm chí là Mỹ chấp nhận TOEIC như yêu cầu ngoại ngữ đầu vào.
4. CEFR
CEFR là viết tắt của “Common European Framework of Reference for Languages”, một bài thi quốc tế dùng để đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học và được gọi với cái tên khác là “Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu” bởi mức độ thông dụng của nó tại thị trường “Lục địa già”, được thiết kế để thúc đẩy sự hợp tác giữa các giáo viên ngoại ngữ tại những quốc gia châu Âu đồng thời cung cấp một hệ thống đánh giá năng lực ngoại ngữ thống nhất khi sử dụng tiếng Anh cho các tổ chức, trường học và nhà tuyển dụng. Trong các trường học, CEFR là khung tham chiếu tiêu chuẩn ở khắp châu Âu và có thể được sử dụng mà không bị hạn chế phạm vi và thời gian vì bằng CEFR là vĩnh viễn. CEFR phân chia thành 6 trình độ tiếng Anh với 3 nhóm cấp độ:
Basic (căn bản) từ A1 – A2 (1 - 40 điểm).
Independence (trung cấp) từ B1 – B2 (41 - 60 điểm).
Proficient (thông thạo) từ C1 – C2 (61 - 100 điểm).
CEFR là một bằng chứng quốc tế về khả năng ngôn ngữ giúp ích rất nhiều cho mục đích công việc hay đạt học bổng, đặc biệt ở môi trường quốc tế. Với những bạn đang là sinh viên thì chứng chỉ CEFR B1 sẽ rất cần thiết để đủ điều kiện tốt nghiệp, thậm chí đối với các giáo viên tham gia giảng dạy tại một số trường quốc tế đều được yêu cầu sở hữu bằng CEFR. Trong khi đó, các chứng chỉ CEFR B2 hay C1, C2 lại rất cần thiết cho việc tham gia ứng tuyển việc làm. Ưu điểm lớn nhất của chứng chỉ CEFR là bài thi không quá khó, phù hợp với những bạn có trình độ cơ bản. Tuy nhiên, bạn phải đăng ký học chứng chỉ CEFR mới có thể tham gia kỳ thi này.
5. Cambridge ESOL
Cambridge ESOL là một loạt chứng chỉ tiếng Anh được cung cấp bởi Đại học Cambridge - một trong những hệ thống giáo dục và đánh giá ngôn ngữ hàng đầu thế giới, chứng nhận trình độ tiếng Anh của người học từ trình độ cơ bản cho trẻ nhỏ đến trình độ cao cấp cho nghiên cứu sinh, tiến sĩ và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Cambridge ESOL cung cấp các chứng chỉ tiếng Anh dành cho người học ở mọi độ tuổi, trình độ, có hiệu lực vĩnh viễn và được chia thành 6 cấp độ:
Tiếng Anh YLE dành cho trẻ em: Starters, Movers và Flyers.
Tiếng Anh tổng quát: KET, PET, FCE, CAE, CPE.
Tiếng Anh tài chính: ICFE.
Tiếng Anh thương mại: BEC, BULATS.
Tiếng Anh luật: ILEC.
Tiếng Anh sư phạm: CELTA, DELTA và TKT.
Đặc biệt, các kỳ thi Cambridge sẽ bám sát khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu, từ đó có thể đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của người tham gia. Thí sinh thi đạt Cambridge và có khả năng về ngoại ngữ thường dễ dàng hơn trong việc luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh quan trọng khác sau này như IELTS, TOEIC, TOEFL,... Ngoài ra, bằng tiếng Anh Cambridge được chấp nhận bởi hơn 20.000 trường đại học, doanh nghiệp, tổ chức chính phủ trên toàn cầu, điều này góp phần hỗ trợ các học viên giành được các suất học bổng khi tham gia những môi trường học thuật yêu cầu tiếng Anh giao tiếp hay nâng cao cơ hội việc làm.
Lời kết
Với bối cảnh hội nhập và phát triển như hiện tại, tiếng Anh giữ một vai trò vô cùng quan trọng. Lấy chứng chỉ tiếng Anh cũng là một cách chứng minh với bản thân rằng bạn có thể làm được, xứng đáng với tất cả nỗ lực và sự chuẩn bị của bạn bởi học tiếng Anh là một quá trình dài lâu không mấy dễ dàng. Bên cạnh đó khi đạt được thành tích này bạn như đang sở hữu một tấm vé thông hành giúp chúng ta hiểu năng lực bản thân hơn đồng thời mở ra nhiều cơ hội hấp dẫn trong học tập và làm việc. Chính vì thế, hãy xem xét mục tiêu bản thân hướng đến và đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhé!
Tổng hợp: Trâm Anh